V1 của have. (infinitive – động từ nguyên thể). V2 của have. (simple past – động từ quá khứ đơn). V3 của have. (past participle – quá khứ phân từ). have.
V1 của have. (infinitive – động từ nguyên thể). V2 của have. (simple past – động từ quá khứ đơn). V3 của have. (past participle – quá khứ phân từ). have.
V1 của have. (infinitive – động từ nguyên thể). V2 của have. (simple past – động từ quá khứ đơn). V3 của have. (past participle – quá khứ phân từ). have.